Hoa Mộc Lan
Tiếng Hán trung cổ | Hwæ Muk-lan | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Faa1 Muk6-laan4 | ||||||||||||||||||||||||||
La tinh hóa | Fa Muklan | ||||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 花木蘭 | ||||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Huā Mùlán | ||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Hoe Bo̍k-lân | ||||||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Hua1 Mu4-lan2 | ||||||||||||||||||||||||||
Baxter–Sagart (2014) | *qʷʰˤra C.mˤok-k.rˤan | ||||||||||||||||||||||||||
IPA | [xwá mû.lǎn] | ||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng CámLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Hán trung cổTiếng Hán trung cổTiếng Hán thượng cổBaxter–Sagart (2014) |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 花木兰 |